--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhẹ tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhẹ tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ tay
+
Handle with care
Handle with kid gloves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ tay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhẹ tay"
:
nhà tây
nhẹ tay
Những từ có chứa
"nhẹ tay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dab
dabber
jiggle
flick
tip
tap
jog
lambency
joggle
slight
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
nhẹ tay
:
Handle with care
+
aglet
:
miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)